| Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
G8 | 02 | 80 | 56 |
G7 | 278 | 227 | 682 |
G6 | 5122 2616 6126 | 2435 0207 7821 | 6118 5451 5513 |
G5 | 1996 | 2957 | 0227 |
G4 | 39855 64757 02547 35187 39486 32859 61029 | 03173 56683 26107 94516 79193 33400 61621 | 93785 77224 16376 97641 38178 44816 47903 |
G3 | 88775 48905 | 44788 04749 | 22294 33015 |
G2 | 60955 | 87819 | 49178 |
G1 | 71175 | 60916 | 73588 |
ĐB | 350606 | 445956 | 566919 |
Đầu | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
0 | 256 | 770 | 3 |
1 | 6 | 696 | 83659 |
2 | 269 | 711 | 74 |
3 | | 5 | |
4 | 7 | 9 | 1 |
5 | 5795 | 76 | 61 |
6 | | | |
7 | 855 | 3 | 688 |
8 | 76 | 038 | 258 |
9 | 6 | 3 | 4 |
Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
Số thứ nhất | Số thứ hai | Số thứ ba | Số thứ tư |
27 | 95 | 87 | 34 |
22 | 79 | 51 | 07 |
BẢNG LOGAN Miền Trung LÂU CHƯA VỀ NHẤT
Thống kê tổng XSMT 25/12/2024
Tổng | Lô tô |
Tổng 0 | Không về tổng 0 |
Tổng 1 | 10, 56 |
Tổng 2 | 57 |
Tổng 3 | 85, 85 |
Tổng 4 | 40, 13, 68, 31 |
Tổng 5 | 14 |
Tổng 6 | 51, 97 |
Tổng 7 | 25, 89, 52 |
Tổng 8 | 08, 99, 99 |
Tổng 9 | Không về tổng 9 |