| Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
G8 | 93 | 56 | 33 |
G7 | 559 | 119 | 502 |
G6 | 3071 2578 7629 | 5223 6944 3345 | 3965 5577 4388 |
G5 | 7583 | 5662 | 4547 |
G4 | 42052 83847 57948 32345 23679 83723 23086 | 37627 85555 10913 71049 47802 66685 73775 | 86868 45508 73473 13638 85074 90666 41477 |
G3 | 58560 79183 | 66627 59439 | 00477 94856 |
G2 | 55250 | 60951 | 93710 |
G1 | 47528 | 01239 | 08080 |
ĐB | 315683 | 447955 | 900167 |
Đầu | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
0 | | 2 | 28 |
1 | | 93 | 0 |
2 | 938 | 377 | |
3 | | 99 | 38 |
4 | 785 | 459 | 7 |
5 | 920 | 6515 | 6 |
6 | 0 | 2 | 5867 |
7 | 189 | 5 | 73477 |
8 | 3633 | 5 | 80 |
9 | 3 | | |
Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
Số thứ nhất | Số thứ hai | Số thứ ba | Số thứ tư |
88 | 59 | 31 | 24 |
28 | 62 | 92 | 93 |
BẢNG LOGAN Miền Trung LÂU CHƯA VỀ NHẤT
Thống kê tổng XSMT 27/03/2024
Tổng | Lô tô |
Tổng 0 | Không về tổng 0 |
Tổng 1 | 83, 01, 83, 38 |
Tổng 2 | Không về tổng 2 |
Tổng 3 | 03, 21 |
Tổng 4 | 59, 22, 22 |
Tổng 5 | 41 |
Tổng 6 | Không về tổng 6 |
Tổng 7 | 61, 52, 52 |
Tổng 8 | 71, 44, 80, 26 |
Tổng 9 | 27 |