| Gia Lai | Ninh Thuận |
G8 | 19 | 00 |
G7 | 826 | 848 |
G6 | 1753 5524 5502 | 5827 5595 7194 |
G5 | 9301 | 4578 |
G4 | 14857 02557 73092 63648 04121 43862 26392 | 05658 85428 13985 41537 10366 17606 70618 |
G3 | 87107 31658 | 97214 38009 |
G2 | 21176 | 83765 |
G1 | 18419 | 20929 |
ĐB | 007924 | 987446 |
Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận |
0 | 217 | 069 |
1 | 99 | 84 |
2 | 6414 | 789 |
3 | | 7 |
4 | 8 | 86 |
5 | 3778 | 8 |
6 | 2 | 65 |
7 | 6 | 8 |
8 | | 5 |
9 | 22 | 54 |
Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
Số thứ nhất | Số thứ hai | Số thứ ba | Số thứ tư |
01 | 20 | 61 | 12 |
89 | 52 | 58 | 67 |
BẢNG LOGAN Miền Trung LÂU CHƯA VỀ NHẤT
Thống kê tổng XSMT 28/09/2023
Tổng | Lô tô |
Tổng 0 | 73, 00, 00 |
Tổng 1 | 92, 83 |
Tổng 2 | 02, 66, 20 |
Tổng 3 | 12 |
Tổng 4 | 40 |
Tổng 5 | Không về tổng 5 |
Tổng 6 | 24, 51, 97 |
Tổng 7 | 89, 61 |
Tổng 8 | 99, 17 |
Tổng 9 | 09 |