| Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
G8 | 51 | 49 | 21 |
G7 | 963 | 477 | 033 |
G6 | 3473 5904 7833 | 9498 0257 6063 | 1623 5509 4746 |
G5 | 1201 | 4163 | 7192 |
G4 | 87786 15449 37632 52435 91374 54066 66920 | 66720 11749 99860 66005 63310 40050 98801 | 25734 01272 45936 12937 95216 69264 84079 |
G3 | 96264 95258 | 46049 97815 | 92765 40111 |
G2 | 41372 | 48717 | 75574 |
G1 | 79848 | 78550 | 17318 |
ĐB | 331313 | 362638 | 564141 |
Đầu | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
0 | 41 | 51 | 9 |
1 | 3 | 057 | 618 |
2 | 0 | 0 | 13 |
3 | 325 | 8 | 3467 |
4 | 98 | 999 | 61 |
5 | 18 | 700 | |
6 | 364 | 330 | 45 |
7 | 342 | 7 | 294 |
8 | 6 | | |
9 | | 8 | 2 |
Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
Số thứ nhất | Số thứ hai | Số thứ ba | Số thứ tư |
61 | 03 | 69 | 48 |
01 | 45 | 33 | 51 |
BẢNG LOGAN Miền Trung LÂU CHƯA VỀ NHẤT
Thống kê tổng XSMT 29/01/2025
Tổng | Lô tô |
Tổng 0 | Không về tổng 0 |
Tổng 1 | 29, 74 |
Tổng 2 | 11 |
Tổng 3 | 94, 03, 58, 21, 58 |
Tổng 4 | 77, 68, 40, 13 |
Tổng 5 | Không về tổng 5 |
Tổng 6 | 33 |
Tổng 7 | Không về tổng 7 |
Tổng 8 | 35, 62 |
Tổng 9 | 81, 81, 45 |