| TT Huế | Phú Yên |
G8 | 71 | 61 |
G7 | 044 | 456 |
G6 | 7376 7709 9555 | 7638 9072 4950 |
G5 | 7300 | 3629 |
G4 | 81930 90853 31042 69971 55405 93322 00696 | 96420 39688 92115 17792 87551 63133 83448 |
G3 | 25784 20747 | 42299 97971 |
G2 | 49530 | 48071 |
G1 | 71651 | 45212 |
ĐB | 474746 | 445919 |
Đầu | TT Huế | Phú Yên |
0 | 905 | |
1 | | 529 |
2 | 2 | 90 |
3 | 00 | 83 |
4 | 4276 | 8 |
5 | 531 | 601 |
6 | | 1 |
7 | 161 | 211 |
8 | 4 | 8 |
9 | 6 | 29 |
Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
Số thứ nhất | Số thứ hai | Số thứ ba | Số thứ tư |
13 | 60 | 26 | 90 |
40 | 04 | 89 | 83 |
BẢNG LOGAN Miền Trung LÂU CHƯA VỀ NHẤT
Thống kê tổng XSMT 29/09/2024
Tổng | Lô tô |
Tổng 0 | 00, 28 |
Tổng 1 | 01 |
Tổng 2 | 20, 84, 39 |
Tổng 3 | 94 |
Tổng 4 | 04, 40 |
Tổng 5 | 23, 05, 96, 87 |
Tổng 6 | 97, 33 |
Tổng 7 | Không về tổng 7 |
Tổng 8 | 35, 08 |
Tổng 9 | 18 |