| TT Huế | Phú Yên |
G8 | 16 | 52 |
G7 | 862 | 023 |
G6 | 6420 7197 0930 | 5644 0960 2250 |
G5 | 1928 | 3700 |
G4 | 29971 66273 72144 18699 54746 34067 03591 | 10945 08396 20414 27916 89254 10656 48114 |
G3 | 56052 43217 | 38451 23281 |
G2 | 60956 | 24846 |
G1 | 59659 | 10635 |
ĐB | 813119 | 783878 |
Đầu | TT Huế | Phú Yên |
0 | | 0 |
1 | 679 | 464 |
2 | 08 | 3 |
3 | 0 | 5 |
4 | 46 | 456 |
5 | 269 | 20461 |
6 | 27 | 0 |
7 | 13 | 8 |
8 | | 1 |
9 | 791 | 6 |
Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
Số thứ nhất | Số thứ hai | Số thứ ba | Số thứ tư |
09 | 45 | 19 | 94 |
10 | 63 | 67 | 77 |
BẢNG LOGAN Miền Trung LÂU CHƯA VỀ NHẤT
Thống kê tổng XSMT 22/09/2024
Tổng | Lô tô |
Tổng 0 | 28, 55 |
Tổng 1 | 29, 10 |
Tổng 2 | 20, 66, 93 |
Tổng 3 | Không về tổng 3 |
Tổng 4 | 04 |
Tổng 5 | 78 |
Tổng 6 | 24 |
Tổng 7 | 25 |
Tổng 8 | 99, 35 |
Tổng 9 | 54, 63, 36, 45, 18 |