| TT Huế | Phú Yên |
G8 | 10 | 30 |
G7 | 823 | 209 |
G6 | 9654 9029 2008 | 9366 1848 8751 |
G5 | 8666 | 4568 |
G4 | 20317 95677 67422 52177 11834 50258 11163 | 46827 84344 18918 88398 08927 95089 11497 |
G3 | 86179 51225 | 50039 28597 |
G2 | 47680 | 77528 |
G1 | 59469 | 88485 |
ĐB | 393278 | 302280 |
Đầu | TT Huế | Phú Yên |
0 | 8 | 9 |
1 | 07 | 8 |
2 | 3925 | 778 |
3 | 4 | 09 |
4 | | 84 |
5 | 48 | 1 |
6 | 639 | 68 |
7 | 7798 | |
8 | 0 | 950 |
9 | | 877 |
Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
Số thứ nhất | Số thứ hai | Số thứ ba | Số thứ tư |
63 | 82 | 44 | 64 |
16 | 77 | 42 | 93 |
BẢNG LOGAN Miền Trung LÂU CHƯA VỀ NHẤT
Thống kê tổng XSMT 15/09/2024
Tổng | Lô tô |
Tổng 0 | 37 |
Tổng 1 | 29 |
Tổng 2 | 39, 66 |
Tổng 3 | 58, 85 |
Tổng 4 | 22 |
Tổng 5 | 50 |
Tổng 6 | 97, 60 |
Tổng 7 | Không về tổng 7 |
Tổng 8 | 08, 08, 80 |
Tổng 9 | 09, 36, 36, 36, 09 |