| Khánh Hòa | TT Huế | Kon Tum |
G8 | 82 | 45 | 12 |
G7 | 240 | 533 | 860 |
G6 | 2133 0881 2310 | 5636 3905 9497 | 6020 0915 3245 |
G5 | 7515 | 0385 | 9948 |
G4 | 79740 45290 31863 88880 00604 39396 58006 | 78559 20921 04207 78697 40759 30153 22286 | 81926 22695 75582 86774 23470 88836 60882 |
G3 | 31772 04960 | 20596 79670 | 89502 90713 |
G2 | 92665 | 26055 | 17483 |
G1 | 19088 | 34607 | 23776 |
ĐB | 210815 | 459200 | 155156 |
Đầu | Khánh Hòa | TT Huế | Kon Tum |
0 | 46 | 5770 | 2 |
1 | 055 | | 253 |
2 | | 1 | 06 |
3 | 3 | 36 | 6 |
4 | 00 | 5 | 58 |
5 | | 9935 | 6 |
6 | 305 | | 0 |
7 | 2 | 0 | 406 |
8 | 2108 | 56 | 223 |
9 | 06 | 776 | 5 |
Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
Số thứ nhất | Số thứ hai | Số thứ ba | Số thứ tư |
07 | 09 | 58 | 24 |
63 | 87 | 11 | 69 |
BẢNG LOGAN Miền Trung LÂU CHƯA VỀ NHẤT
Thống kê tổng XSMT 30/03/2024
Tổng | Lô tô |
Tổng 0 | 73, 73 |
Tổng 1 | Không về tổng 1 |
Tổng 2 | 84, 75, 93, 93 |
Tổng 3 | Không về tổng 3 |
Tổng 4 | 59, 31 |
Tổng 5 | Không về tổng 5 |
Tổng 6 | 42, 06, 88, 33, 06 |
Tổng 7 | 16, 34, 98 |
Tổng 8 | Không về tổng 8 |
Tổng 9 | 09, 90 |