| Bình Dương | Vĩnh Long | Trà Vinh |
G8 | 16 | 73 | 78 |
G7 | 260 | 738 | 751 |
G6 | 9950 5308 8423 | 7385 0332 3627 | 5614 7782 5314 |
G5 | 3824 | 0701 | 4124 |
G4 | 39267 42292 03336 18494 32094 33062 83129 | 34534 41598 56602 89860 60717 86104 21799 | 58827 36586 05079 07786 17195 73747 47908 |
G3 | 01966 70532 | 36950 76595 | 45182 96568 |
G2 | 23681 | 27463 | 49084 |
G1 | 57517 | 79932 | 36098 |
ĐB | 655753 | 910035 | 765509 |
Đầu | Bình Dương | Vĩnh Long | Trà Vinh |
0 | 8 | 124 | 89 |
1 | 67 | 7 | 44 |
2 | 349 | 7 | 47 |
3 | 62 | 82425 | |
4 | | | 7 |
5 | 03 | 0 | 1 |
6 | 0726 | 03 | 8 |
7 | | 3 | 89 |
8 | 1 | 5 | 26624 |
9 | 244 | 895 | 58 |
Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
Số thứ nhất | Số thứ hai | Số thứ ba | Số thứ tư |
95 | 99 | 63 | 83 |
60 | 41 | 91 | 82 |
BẢNG LOGAN Miền Nam LÂU CHƯA VỀ NHẤT
Thống kê tổng XSMN 14/09/2023
Tổng | Lô tô |
Tổng 0 | Không về tổng 0 |
Tổng 1 | 74, 56, 10 |
Tổng 2 | 48, 39 |
Tổng 3 | 76, 03, 76, 30 |
Tổng 4 | Không về tổng 4 |
Tổng 5 | 50, 05 |
Tổng 6 | 06, 42 |
Tổng 7 | 25, 43 |
Tổng 8 | 53, 62 |
Tổng 9 | 63 |