| Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
G8 | 35 | 63 | 21 |
G7 | 165 | 666 | 582 |
G6 | 4371 4716 9326 | 8694 5789 3198 | 6072 1640 2049 |
G5 | 4876 | 7350 | 8621 |
G4 | 13983 06828 44033 68293 14297 52483 96958 | 28800 30363 20889 24535 01433 99249 41249 | 90425 86115 09904 42852 26742 33678 86948 |
G3 | 73076 27550 | 17596 49877 | 71952 23749 |
G2 | 87897 | 41731 | 66317 |
G1 | 05074 | 64014 | 04536 |
ĐB | 245557 | 151528 | 163019 |
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
0 | | 0 | 4 |
1 | 6 | 4 | 579 |
2 | 68 | 8 | 115 |
3 | 53 | 531 | 6 |
4 | | 99 | 09289 |
5 | 807 | 0 | 22 |
6 | 5 | 363 | |
7 | 1664 | 7 | 28 |
8 | 33 | 99 | 2 |
9 | 377 | 486 | |
Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
Số thứ nhất | Số thứ hai | Số thứ ba | Số thứ tư |
93 | 34 | 25 | 48 |
10 | 12 | 65 | 73 |
BẢNG LOGAN Miền Nam LÂU CHƯA VỀ NHẤT
Thống kê tổng XSMN 21/09/2024
Tổng | Lô tô |
Tổng 0 | Không về tổng 0 |
Tổng 1 | 65, 47 |
Tổng 2 | Không về tổng 2 |
Tổng 3 | 21 |
Tổng 4 | 22 |
Tổng 5 | 23, 41, 23, 05 |
Tổng 6 | 97 |
Tổng 7 | 16, 25, 34 |
Tổng 8 | 26, 80, 26 |
Tổng 9 | 45, 72, 63 |