| Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
G8 | 89 | 00 | 93 |
G7 | 432 | 590 | 315 |
G6 | 1782 7888 7384 | 6679 1366 7466 | 9737 2577 1135 |
G5 | 1191 | 7767 | 3307 |
G4 | 71056 36825 72523 25682 01355 91309 40096 | 27256 83197 61316 32812 95350 22790 38736 | 89910 18668 94776 89076 78741 23793 79177 |
G3 | 87069 79801 | 90293 86361 | 72539 58294 |
G2 | 89246 | 52902 | 94613 |
G1 | 20066 | 64733 | 39270 |
ĐB | 514448 | 298118 | 911547 |
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
0 | 91 | 02 | 7 |
1 | | 628 | 503 |
2 | 53 | | |
3 | 2 | 63 | 759 |
4 | 68 | | 17 |
5 | 65 | 60 | |
6 | 96 | 6671 | 8 |
7 | | 9 | 76670 |
8 | 92842 | | |
9 | 16 | 0703 | 334 |
Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
Số thứ nhất | Số thứ hai | Số thứ ba | Số thứ tư |
72 | 93 | 71 | 39 |
35 | 66 | 64 | 63 |
BẢNG LOGAN Miền Nam LÂU CHƯA VỀ NHẤT
Thống kê tổng XSMN 23/09/2023
Tổng | Lô tô |
Tổng 0 | Không về tổng 0 |
Tổng 1 | 83, 65 |
Tổng 2 | 20, 48, 75 |
Tổng 3 | 30, 12 |
Tổng 4 | 22, 04, 77 |
Tổng 5 | 23, 41 |
Tổng 6 | 51, 51 |
Tổng 7 | Không về tổng 7 |
Tổng 8 | 71 |
Tổng 9 | 72, 90, 18 |