| TT Huế | Phú Yên |
G8 | 42 | 02 |
G7 | 807 | 134 |
G6 | 9496 5326 9775 | 1301 9986 6766 |
G5 | 7541 | 1867 |
G4 | 92911 62216 79388 89750 37606 34432 95925 | 46440 30102 97954 93928 03093 45907 42668 |
G3 | 06778 64663 | 06442 34730 |
G2 | 84922 | 09507 |
G1 | 12385 | 04647 |
ĐB | 659511 | 369587 |
Đầu | TT Huế | Phú Yên |
0 | 76 | 21277 |
1 | 161 | |
2 | 652 | 8 |
3 | 2 | 40 |
4 | 21 | 027 |
5 | 0 | 4 |
6 | 3 | 678 |
7 | 58 | |
8 | 85 | 67 |
9 | 6 | 3 |
Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
Số thứ nhất | Số thứ hai | Số thứ ba | Số thứ tư |
40 | 26 | 38 | 36 |
44 | 25 | 90 | 58 |
BẢNG LOGAN Miền Trung LÂU CHƯA VỀ NHẤT
Thống kê tổng XSMT 09/04/2023
Tổng | Lô tô |
Tổng 0 | 91, 91 |
Tổng 1 | 01, 83, 92, 10 |
Tổng 2 | Không về tổng 2 |
Tổng 3 | 94 |
Tổng 4 | Không về tổng 4 |
Tổng 5 | 78 |
Tổng 6 | 97, 88, 42 |
Tổng 7 | Không về tổng 7 |
Tổng 8 | 26, 08, 62 |
Tổng 9 | 54, 90, 36, 90 |