| Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
G8 | 40 | 50 | 84 |
G7 | 178 | 421 | 612 |
G6 | 0168 2812 0482 | 6841 1420 2442 | 3913 4239 4890 |
G5 | 5765 | 9215 | 8816 |
G4 | 26779 14682 33233 61033 17099 83483 16241 | 70438 67352 99590 10561 61055 50332 93997 | 69090 25712 15836 37219 14522 39031 96166 |
G3 | 93435 53438 | 76751 47916 | 73223 32330 |
G2 | 19714 | 50938 | 60605 |
G1 | 09089 | 61314 | 16945 |
ĐB | 413781 | 597576 | 833501 |
Đầu | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
0 | | | 51 |
1 | 24 | 564 | 23629 |
2 | | 10 | 23 |
3 | 3358 | 828 | 9610 |
4 | 01 | 12 | 5 |
5 | | 0251 | |
6 | 85 | 1 | 6 |
7 | 89 | 6 | |
8 | 22391 | | 4 |
9 | 9 | 07 | 00 |
Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
Số thứ nhất | Số thứ hai | Số thứ ba | Số thứ tư |
30 | 61 | 10 | 91 |
00 | 70 | 44 | 53 |
BẢNG LOGAN Miền Trung LÂU CHƯA VỀ NHẤT
Thống kê tổng XSMT 10/04/2024
Tổng | Lô tô |
Tổng 0 | Không về tổng 0 |
Tổng 1 | 29, 01, 83 |
Tổng 2 | 84 |
Tổng 3 | 49, 85, 94 |
Tổng 4 | 22, 13, 22, 13 |
Tổng 5 | 87, 14 |
Tổng 6 | Không về tổng 6 |
Tổng 7 | 43, 25, 52 |
Tổng 8 | 80 |
Tổng 9 | 27 |