| Khánh Hòa | Đà Nẵng |
G8 | 84 | 22 |
G7 | 979 | 633 |
G6 | 2945 3728 7667 | 1045 2985 5226 |
G5 | 4047 | 5905 |
G4 | 71658 74910 88219 30440 91611 05691 73058 | 67998 61489 19030 26588 73600 97860 93490 |
G3 | 05922 49492 | 98856 68973 |
G2 | 87233 | 31487 |
G1 | 40373 | 97739 |
ĐB | 787288 | 197233 |
Đầu | Khánh Hòa | Đà Nẵng |
0 | | 50 |
1 | 091 | |
2 | 82 | 26 |
3 | 3 | 3093 |
4 | 570 | 5 |
5 | 88 | 6 |
6 | 7 | 0 |
7 | 93 | 3 |
8 | 48 | 5987 |
9 | 12 | 80 |
Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
Số thứ nhất | Số thứ hai | Số thứ ba | Số thứ tư |
28 | 16 | 07 | 77 |
84 | 72 | 41 | 37 |
BẢNG LOGAN Miền Trung LÂU CHƯA VỀ NHẤT
Thống kê tổng XSMT 11/04/2023
Tổng | Lô tô |
Tổng 0 | 19, 91 |
Tổng 1 | 38 |
Tổng 2 | Không về tổng 2 |
Tổng 3 | 76, 58 |
Tổng 4 | 13 |
Tổng 5 | 05, 23 |
Tổng 6 | 06, 06, 79, 51, 15, 06 |
Tổng 7 | 61, 43 |
Tổng 8 | Không về tổng 8 |
Tổng 9 | 45, 09 |