| Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
G8 | 97 | 79 | 73 |
G7 | 630 | 028 | 674 |
G6 | 8835 0891 2350 | 7457 5378 5835 | 5510 6443 5118 |
G5 | 3678 | 2588 | 1845 |
G4 | 12959 36324 71858 30329 45094 06565 71736 | 23046 74766 20349 76930 92475 54386 38443 | 73226 74010 18703 53271 66589 29310 36070 |
G3 | 41718 67094 | 05889 84899 | 58043 26611 |
G2 | 61133 | 13994 | 49120 |
G1 | 24562 | 08289 | 97325 |
ĐB | 159648 | 941018 | 642858 |
Đầu | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
0 | | | 3 |
1 | 8 | 8 | 08001 |
2 | 49 | 8 | 605 |
3 | 0563 | 50 | |
4 | 8 | 693 | 353 |
5 | 098 | 7 | 8 |
6 | 52 | 6 | |
7 | 8 | 985 | 3410 |
8 | | 8699 | 9 |
9 | 7144 | 94 | |
Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
Số thứ nhất | Số thứ hai | Số thứ ba | Số thứ tư |
41 | 50 | 43 | 07 |
06 | 51 | 99 | 77 |
BẢNG LOGAN Miền Trung LÂU CHƯA VỀ NHẤT
Thống kê tổng XSMT 14/02/2024
Tổng | Lô tô |
Tổng 0 | 82, 46 |
Tổng 1 | 47 |
Tổng 2 | 11 |
Tổng 3 | 30, 03, 76 |
Tổng 4 | 13, 68, 31 |
Tổng 5 | 87 |
Tổng 6 | 51, 24, 33 |
Tổng 7 | 89, 07 |
Tổng 8 | 71, 62 |
Tổng 9 | Không về tổng 9 |