| TT Huế | Phú Yên |
G8 | 74 | 03 |
G7 | 398 | 277 |
G6 | 1867 4767 7682 | 5188 0139 8883 |
G5 | 5565 | 2200 |
G4 | 43265 94963 19097 57523 46462 19539 95685 | 37833 41326 04753 82437 21407 34477 53531 |
G3 | 30552 71043 | 39194 39442 |
G2 | 47849 | 11430 |
G1 | 58304 | 41001 |
ĐB | 855453 | 422124 |
Đầu | TT Huế | Phú Yên |
0 | 4 | 3071 |
1 | | |
2 | 3 | 64 |
3 | 9 | 93710 |
4 | 39 | 2 |
5 | 23 | 3 |
6 | 775532 | |
7 | 4 | 77 |
8 | 25 | 83 |
9 | 87 | 4 |
Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
Số thứ nhất | Số thứ hai | Số thứ ba | Số thứ tư |
53 | 83 | 87 | 90 |
59 | 65 | 91 | 03 |
BẢNG LOGAN Miền Trung LÂU CHƯA VỀ NHẤT
Thống kê tổng XSMT 15/01/2023
Tổng | Lô tô |
Tổng 0 | 00, 55, 73, 00 |
Tổng 1 | 74 |
Tổng 2 | 02, 66, 02, 48 |
Tổng 3 | 67 |
Tổng 4 | 86 |
Tổng 5 | 69 |
Tổng 6 | 97 |
Tổng 7 | 98, 07 |
Tổng 8 | 44 |
Tổng 9 | 45, 72 |