| Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
G8 | 14 | 81 | 90 |
G7 | 690 | 797 | 856 |
G6 | 8305 7341 2293 | 4963 7720 8494 | 3150 3100 6434 |
G5 | 5513 | 7853 | 4704 |
G4 | 80987 79763 72633 38287 92346 01732 16194 | 98970 25691 11109 53400 15435 18355 85747 | 55313 82866 54217 74628 25188 44748 73531 |
G3 | 89896 33176 | 36948 88913 | 63742 06814 |
G2 | 45072 | 31227 | 79661 |
G1 | 50920 | 11639 | 87017 |
ĐB | 797206 | 334240 | 490832 |
Đầu | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
0 | 56 | 90 | 04 |
1 | 43 | 3 | 3747 |
2 | 0 | 07 | 8 |
3 | 32 | 59 | 412 |
4 | 16 | 780 | 82 |
5 | | 35 | 60 |
6 | 3 | 3 | 61 |
7 | 62 | 0 | |
8 | 77 | 1 | 8 |
9 | 0346 | 741 | 0 |
Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
Số thứ nhất | Số thứ hai | Số thứ ba | Số thứ tư |
87 | 95 | 27 | 07 |
51 | 79 | 22 | 34 |
BẢNG LOGAN Miền Trung LÂU CHƯA VỀ NHẤT
Thống kê tổng XSMT 18/10/2023
Tổng | Lô tô |
Tổng 0 | 55, 64, 28, 19, 28, 28 |
Tổng 1 | 83 |
Tổng 2 | 39, 66 |
Tổng 3 | Không về tổng 3 |
Tổng 4 | 86 |
Tổng 5 | Không về tổng 5 |
Tổng 6 | 42, 60, 15, 33 |
Tổng 7 | 61, 34 |
Tổng 8 | 53, 71 |
Tổng 9 | Không về tổng 9 |