| Khánh Hòa | Đà Nẵng |
G8 | 08 | 14 |
G7 | 867 | 095 |
G6 | 3524 0510 3139 | 6007 9448 2539 |
G5 | 1653 | 2955 |
G4 | 42657 43178 46598 15429 86313 63495 55031 | 53035 51062 71579 26923 43646 56888 55227 |
G3 | 55075 98996 | 14168 16682 |
G2 | 94280 | 11517 |
G1 | 93878 | 09625 |
ĐB | 413689 | 015713 |
Đầu | Khánh Hòa | Đà Nẵng |
0 | 8 | 7 |
1 | 03 | 473 |
2 | 49 | 375 |
3 | 91 | 95 |
4 | | 86 |
5 | 37 | 5 |
6 | 7 | 28 |
7 | 858 | 9 |
8 | 09 | 82 |
9 | 856 | 5 |
Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
Số thứ nhất | Số thứ hai | Số thứ ba | Số thứ tư |
33 | 69 | 40 | 72 |
58 | 61 | 02 | 75 |
BẢNG LOGAN Miền Trung LÂU CHƯA VỀ NHẤT
Thống kê tổng XSMT 10/10/2023
Tổng | Lô tô |
Tổng 0 | 46 |
Tổng 1 | 56 |
Tổng 2 | 84, 48 |
Tổng 3 | 03, 67, 67 |
Tổng 4 | 31, 68, 68 |
Tổng 5 | 32, 41, 05, 69 |
Tổng 6 | 33, 15 |
Tổng 7 | Không về tổng 7 |
Tổng 8 | Không về tổng 8 |
Tổng 9 | 45, 09 |