| Gia Lai | Ninh Thuận |
G8 | 55 | 98 |
G7 | 338 | 986 |
G6 | 5931 1713 1962 | 9411 3918 9465 |
G5 | 8443 | 5844 |
G4 | 20292 34170 93679 54470 10709 71529 81899 | 44744 31742 81710 87520 94195 37463 28319 |
G3 | 43968 71426 | 48187 88120 |
G2 | 27405 | 36661 |
G1 | 17912 | 64883 |
ĐB | 061333 | 434602 |
Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận |
0 | 95 | 2 |
1 | 32 | 1809 |
2 | 96 | 00 |
3 | 813 | |
4 | 3 | 442 |
5 | 5 | |
6 | 28 | 531 |
7 | 090 | |
8 | | 673 |
9 | 29 | 85 |
Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
Số thứ nhất | Số thứ hai | Số thứ ba | Số thứ tư |
63 | 97 | 65 | 91 |
98 | 37 | 15 | 05 |
BẢNG LOGAN Miền Trung LÂU CHƯA VỀ NHẤT
Thống kê tổng XSMT 05/10/2023
Tổng | Lô tô |
Tổng 0 | 37, 82 |
Tổng 1 | 10 |
Tổng 2 | 75, 20, 57, 84 |
Tổng 3 | 30 |
Tổng 4 | 04 |
Tổng 5 | 50, 32, 87, 87 |
Tổng 6 | 24, 51 |
Tổng 7 | 07, 34 |
Tổng 8 | 62 |
Tổng 9 | Không về tổng 9 |