| Khánh Hòa | Đà Nẵng |
G8 | 24 | 22 |
G7 | 710 | 340 |
G6 | 9901 2447 9271 | 2095 9662 3889 |
G5 | 3232 | 9732 |
G4 | 66427 98230 34838 99536 60392 60634 75506 | 64106 06517 06925 24691 16199 70853 84809 |
G3 | 13376 34075 | 84379 51974 |
G2 | 44930 | 34565 |
G1 | 53253 | 99423 |
ĐB | 253781 | 313476 |
Đầu | Khánh Hòa | Đà Nẵng |
0 | 16 | 69 |
1 | 0 | 7 |
2 | 47 | 253 |
3 | 208640 | 2 |
4 | 7 | 0 |
5 | 3 | 3 |
6 | | 25 |
7 | 165 | 946 |
8 | 1 | 9 |
9 | 2 | 519 |
Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
Số thứ nhất | Số thứ hai | Số thứ ba | Số thứ tư |
30 | 44 | 70 | 10 |
91 | 53 | 06 | 75 |
BẢNG LOGAN Miền Trung LÂU CHƯA VỀ NHẤT
Thống kê tổng XSMT 26/09/2023
Tổng | Lô tô |
Tổng 0 | 55, 82 |
Tổng 1 | 74 |
Tổng 2 | 39, 57, 66 |
Tổng 3 | 49 |
Tổng 4 | 68, 40, 77 |
Tổng 5 | 50, 23 |
Tổng 6 | 42 |
Tổng 7 | 98, 43, 89 |
Tổng 8 | 71 |
Tổng 9 | 63 |