| Khánh Hòa | Đà Nẵng |
G8 | 49 | 80 |
G7 | 398 | 740 |
G6 | 9920 9610 8989 | 9762 2221 4682 |
G5 | 6078 | 4512 |
G4 | 83805 51621 30737 40360 78898 52869 47736 | 15417 77750 28362 46977 32229 94541 73173 |
G3 | 89472 25303 | 98476 53126 |
G2 | 45585 | 09040 |
G1 | 97446 | 16434 |
ĐB | 221985 | 448744 |
Đầu | Khánh Hòa | Đà Nẵng |
0 | 53 | |
1 | 0 | 27 |
2 | 01 | 196 |
3 | 76 | 4 |
4 | 96 | 0104 |
5 | | 0 |
6 | 09 | 22 |
7 | 82 | 736 |
8 | 955 | 02 |
9 | 88 | |
Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
Số thứ nhất | Số thứ hai | Số thứ ba | Số thứ tư |
97 | 19 | 09 | 57 |
44 | 90 | 52 | 77 |
BẢNG LOGAN Miền Trung LÂU CHƯA VỀ NHẤT
Thống kê tổng XSMT 19/09/2023
Tổng | Lô tô |
Tổng 0 | 28 |
Tổng 1 | 10 |
Tổng 2 | Không về tổng 2 |
Tổng 3 | 30, 67, 76 |
Tổng 4 | Không về tổng 4 |
Tổng 5 | 05 |
Tổng 6 | 97, 06, 33, 24 |
Tổng 7 | 89 |
Tổng 8 | 17, 71, 99 |
Tổng 9 | 27, 63, 90, 18 |