| Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
G8 | 92 | 95 | 93 |
G7 | 024 | 404 | 811 |
G6 | 5273 3800 3099 | 7942 8019 3091 | 1229 4970 1645 |
G5 | 3389 | 2652 | 4609 |
G4 | 06751 26061 96302 19717 33240 06066 52783 | 84265 17933 22459 53198 62443 42672 07031 | 52121 03897 88570 17970 57504 42741 38687 |
G3 | 76309 62997 | 39490 83359 | 68961 54896 |
G2 | 89800 | 20042 | 86335 |
G1 | 26212 | 72625 | 34968 |
ĐB | 615220 | 460257 | 240800 |
Đầu | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
0 | 0290 | 4 | 940 |
1 | 72 | 9 | 1 |
2 | 40 | 5 | 91 |
3 | | 31 | 5 |
4 | 0 | 232 | 51 |
5 | 1 | 2997 | |
6 | 16 | 5 | 18 |
7 | 3 | 2 | 000 |
8 | 93 | | 7 |
9 | 297 | 5180 | 376 |
Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
Số thứ nhất | Số thứ hai | Số thứ ba | Số thứ tư |
43 | 00 | 76 | 36 |
32 | 55 | 05 | 72 |
BẢNG LOGAN Miền Trung LÂU CHƯA VỀ NHẤT
Thống kê tổng XSMT 27/09/2023
Tổng | Lô tô |
Tổng 0 | Không về tổng 0 |
Tổng 1 | 10, 01, 47, 38, 92 |
Tổng 2 | 75 |
Tổng 3 | 30, 76, 30 |
Tổng 4 | Không về tổng 4 |
Tổng 5 | 32 |
Tổng 6 | 24, 06 |
Tổng 7 | 34 |
Tổng 8 | 71, 53 |
Tổng 9 | 27, 36, 81 |