| Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
G8 | 80 | 83 | 72 |
G7 | 894 | 588 | 000 |
G6 | 5366 2283 4693 | 2104 1139 5697 | 4695 9259 1446 |
G5 | 2043 | 0606 | 4124 |
G4 | 18061 14539 64476 43956 30917 10277 91586 | 37695 81163 74578 03155 18906 54849 59127 | 46608 76441 17434 55621 31320 72878 88310 |
G3 | 21152 53052 | 48850 59080 | 83387 97161 |
G2 | 05171 | 49031 | 20385 |
G1 | 65073 | 23915 | 41309 |
ĐB | 519388 | 264552 | 103751 |
Đầu | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
0 | | 466 | 089 |
1 | 7 | 5 | 0 |
2 | | 7 | 410 |
3 | 9 | 91 | 4 |
4 | 3 | 9 | 61 |
5 | 622 | 502 | 91 |
6 | 61 | 3 | 1 |
7 | 6713 | 8 | 28 |
8 | 0368 | 380 | 75 |
9 | 43 | 75 | 5 |
Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
Số thứ nhất | Số thứ hai | Số thứ ba | Số thứ tư |
07 | 28 | 16 | 77 |
94 | 71 | 35 | 72 |
BẢNG LOGAN Miền Trung LÂU CHƯA VỀ NHẤT
Thống kê tổng XSMT 19/07/2023
Tổng | Lô tô |
Tổng 0 | 91 |
Tổng 1 | 65 |
Tổng 2 | 39 |
Tổng 3 | Không về tổng 3 |
Tổng 4 | 04, 68, 13, 31, 22 |
Tổng 5 | 50, 14 |
Tổng 6 | 97, 24 |
Tổng 7 | 43 |
Tổng 8 | 35, 80 |
Tổng 9 | 72, 63, 18 |