| Khánh Hòa | TT Huế | Kon Tum |
G8 | 56 | 64 | 20 |
G7 | 454 | 384 | 347 |
G6 | 8224 4202 8434 | 6705 5345 6216 | 9587 5926 3446 |
G5 | 6453 | 1346 | 1033 |
G4 | 02585 24865 14789 41426 35199 58914 20142 | 79241 83997 63403 62948 26834 68362 67108 | 96366 26457 28194 92086 16299 84381 45729 |
G3 | 09731 12920 | 34944 76599 | 38577 92049 |
G2 | 29627 | 87067 | 31410 |
G1 | 08545 | 19122 | 75412 |
ĐB | 510739 | 576692 | 304673 |
Đầu | Khánh Hòa | TT Huế | Kon Tum |
0 | 2 | 538 | |
1 | 4 | 6 | 02 |
2 | 4607 | 2 | 069 |
3 | 419 | 4 | 3 |
4 | 25 | 56184 | 769 |
5 | 643 | | 7 |
6 | 5 | 427 | 6 |
7 | | | 73 |
8 | 59 | 4 | 761 |
9 | 9 | 792 | 49 |
Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
Số thứ nhất | Số thứ hai | Số thứ ba | Số thứ tư |
22 | 32 | 77 | 92 |
54 | 90 | 18 | 61 |
BẢNG LOGAN Miền Trung LÂU CHƯA VỀ NHẤT
Thống kê tổng XSMT 22/04/2023
Tổng | Lô tô |
Tổng 0 | 73 |
Tổng 1 | 83, 38, 74, 74 |
Tổng 2 | Không về tổng 2 |
Tổng 3 | 21, 85, 67, 94 |
Tổng 4 | Không về tổng 4 |
Tổng 5 | 78, 14 |
Tổng 6 | 24, 60 |
Tổng 7 | Không về tổng 7 |
Tổng 8 | 53, 71, 53, 53 |
Tổng 9 | 09 |