| TT Huế | Phú Yên |
G8 | 74 | 30 |
G7 | 820 | 583 |
G6 | 6084 2434 0545 | 5835 1051 1195 |
G5 | 8254 | 4805 |
G4 | 10098 39401 93737 53234 54930 46697 16835 | 04415 53283 02103 76306 92824 12016 40294 |
G3 | 75158 05546 | 99401 66301 |
G2 | 43851 | 21073 |
G1 | 94515 | 47885 |
ĐB | 897580 | 839403 |
Đầu | TT Huế | Phú Yên |
0 | 1 | 536113 |
1 | 5 | 56 |
2 | 0 | 4 |
3 | 47405 | 05 |
4 | 56 | |
5 | 481 | 1 |
6 | | |
7 | 4 | 3 |
8 | 40 | 335 |
9 | 87 | 54 |
Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
Số thứ nhất | Số thứ hai | Số thứ ba | Số thứ tư |
06 | 83 | 66 | 41 |
65 | 56 | 13 | 94 |
BẢNG LOGAN Miền Trung LÂU CHƯA VỀ NHẤT
Thống kê tổng XSMT 16/04/2023
Tổng | Lô tô |
Tổng 0 | 46, 91, 28 |
Tổng 1 | 38, 10, 65, 10 |
Tổng 2 | 02, 48 |
Tổng 3 | 94, 76, 49 |
Tổng 4 | 59 |
Tổng 5 | 05 |
Tổng 6 | Không về tổng 6 |
Tổng 7 | 98, 98 |
Tổng 8 | 53, 26 |
Tổng 9 | Không về tổng 9 |