| TT Huế | Phú Yên |
G8 | 45 | 34 |
G7 | 720 | 287 |
G6 | 3695 0564 3728 | 7245 8195 6994 |
G5 | 0757 | 3624 |
G4 | 20573 74823 04569 30668 12440 27156 88776 | 84218 38390 37815 58053 19383 18960 43716 |
G3 | 95296 24175 | 48986 32175 |
G2 | 77440 | 92299 |
G1 | 73401 | 48939 |
ĐB | 907297 | 367304 |
Đầu | TT Huế | Phú Yên |
0 | 1 | 4 |
1 | | 856 |
2 | 083 | 4 |
3 | | 49 |
4 | 500 | 5 |
5 | 76 | 3 |
6 | 498 | 0 |
7 | 365 | 5 |
8 | | 736 |
9 | 567 | 5409 |
Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
Số thứ nhất | Số thứ hai | Số thứ ba | Số thứ tư |
17 | 53 | 89 | 36 |
00 | 22 | 65 | 95 |
BẢNG LOGAN Miền Trung LÂU CHƯA VỀ NHẤT
Thống kê tổng XSMT 23/02/2025
Tổng | Lô tô |
Tổng 0 | 37, 73, 55, 37, 55 |
Tổng 1 | 47, 47 |
Tổng 2 | Không về tổng 2 |
Tổng 3 | Không về tổng 3 |
Tổng 4 | 59, 13, 22 |
Tổng 5 | Không về tổng 5 |
Tổng 6 | 42 |
Tổng 7 | 43, 98, 89, 25 |
Tổng 8 | Không về tổng 8 |
Tổng 9 | 18, 27, 54 |