| TT Huế | Phú Yên |
G8 | 23 | 24 |
G7 | 736 | 514 |
G6 | 5490 1136 4990 | 1033 7474 2024 |
G5 | 2641 | 5159 |
G4 | 27452 63586 06423 08701 10565 67937 99970 | 71742 64583 84592 34194 67525 51031 96918 |
G3 | 86130 97927 | 99176 07792 |
G2 | 78169 | 19980 |
G1 | 80186 | 59719 |
ĐB | 871617 | 345966 |
Đầu | TT Huế | Phú Yên |
0 | 1 | |
1 | 7 | 489 |
2 | 337 | 445 |
3 | 6670 | 31 |
4 | 1 | 2 |
5 | 2 | 9 |
6 | 59 | 6 |
7 | 0 | 46 |
8 | 66 | 30 |
9 | 00 | 242 |
Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
Số thứ nhất | Số thứ hai | Số thứ ba | Số thứ tư |
07 | 16 | 44 | 42 |
31 | 59 | 90 | 82 |
BẢNG LOGAN Miền Trung LÂU CHƯA VỀ NHẤT
Thống kê tổng XSMT 23/04/2023
Tổng | Lô tô |
Tổng 0 | Không về tổng 0 |
Tổng 1 | 56, 65 |
Tổng 2 | 02, 20, 39 |
Tổng 3 | 85 |
Tổng 4 | 31 |
Tổng 5 | 14 |
Tổng 6 | 24, 42 |
Tổng 7 | 34, 89 |
Tổng 8 | 53, 26, 99 |
Tổng 9 | 54, 27, 45 |