| Khánh Hòa | Đà Nẵng |
G8 | 05 | 41 |
G7 | 463 | 579 |
G6 | 8059 1121 8406 | 2594 7417 2109 |
G5 | 0263 | 1879 |
G4 | 24797 69979 61652 52893 92653 03905 88137 | 02797 16335 30930 02929 45178 92885 93932 |
G3 | 31764 93711 | 04715 59009 |
G2 | 49955 | 32354 |
G1 | 37738 | 24808 |
ĐB | 862862 | 080393 |
Đầu | Khánh Hòa | Đà Nẵng |
0 | 565 | 998 |
1 | 1 | 75 |
2 | 1 | 9 |
3 | 78 | 502 |
4 | | 1 |
5 | 9235 | 4 |
6 | 3342 | |
7 | 9 | 998 |
8 | | 5 |
9 | 73 | 473 |
Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
Số thứ nhất | Số thứ hai | Số thứ ba | Số thứ tư |
21 | 26 | 14 | 50 |
83 | 38 | 98 | 41 |
BẢNG LOGAN Miền Trung LÂU CHƯA VỀ NHẤT
Thống kê tổng XSMT 23/04/2024
Tổng | Lô tô |
Tổng 0 | Không về tổng 0 |
Tổng 1 | Không về tổng 1 |
Tổng 2 | 39, 48 |
Tổng 3 | 67, 12 |
Tổng 4 | 86, 77, 68, 40, 86 |
Tổng 5 | 14, 87, 87 |
Tổng 6 | 15, 15 |
Tổng 7 | 16, 16, 16, 07 |
Tổng 8 | Không về tổng 8 |
Tổng 9 | Không về tổng 9 |