| TT Huế | Phú Yên |
G8 | 20 | 40 |
G7 | 882 | 609 |
G6 | 7382 5262 2356 | 9029 3598 6203 |
G5 | 7998 | 4945 |
G4 | 67749 57236 57366 41800 98857 08887 78119 | 99947 40693 12979 10559 97389 05751 41356 |
G3 | 62573 01348 | 85610 29149 |
G2 | 24173 | 95635 |
G1 | 09839 | 45372 |
ĐB | 914754 | 606910 |
Đầu | TT Huế | Phú Yên |
0 | 0 | 93 |
1 | 9 | 00 |
2 | 0 | 9 |
3 | 69 | 5 |
4 | 98 | 0579 |
5 | 674 | 916 |
6 | 26 | |
7 | 33 | 92 |
8 | 227 | 9 |
9 | 8 | 83 |
Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
Số thứ nhất | Số thứ hai | Số thứ ba | Số thứ tư |
08 | 68 | 80 | 38 |
33 | 25 | 26 | 36 |
BẢNG LOGAN Miền Trung LÂU CHƯA VỀ NHẤT
Thống kê tổng XSMT 24/09/2023
Tổng | Lô tô |
Tổng 0 | Không về tổng 0 |
Tổng 1 | 56 |
Tổng 2 | 02, 84 |
Tổng 3 | 94, 85, 85, 67, 03 |
Tổng 4 | 77 |
Tổng 5 | 50, 14 |
Tổng 6 | 60, 88, 51 |
Tổng 7 | Không về tổng 7 |
Tổng 8 | 08, 26, 62 |
Tổng 9 | 54 |