| Khánh Hòa | Đà Nẵng |
G8 | 35 | 03 |
G7 | 282 | 905 |
G6 | 8760 7531 8069 | 7401 5702 3702 |
G5 | 6294 | 2346 |
G4 | 78925 56799 77141 95736 87780 48859 28490 | 62650 59198 89590 63514 23594 50705 18804 |
G3 | 84183 34077 | 31080 04540 |
G2 | 65582 | 80100 |
G1 | 84701 | 04271 |
ĐB | 206574 | 626057 |
Đầu | Khánh Hòa | Đà Nẵng |
0 | 1 | 35122540 |
1 | | 4 |
2 | 5 | |
3 | 516 | |
4 | 1 | 60 |
5 | 9 | 07 |
6 | 09 | |
7 | 74 | 1 |
8 | 2032 | 0 |
9 | 490 | 804 |
Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
Số thứ nhất | Số thứ hai | Số thứ ba | Số thứ tư |
16 | 01 | 12 | 07 |
06 | 50 | 53 | 34 |
BẢNG LOGAN Miền Trung LÂU CHƯA VỀ NHẤT
Thống kê tổng XSMT 25/04/2023
Tổng | Lô tô |
Tổng 0 | 91 |
Tổng 1 | 29 |
Tổng 2 | 11, 93 |
Tổng 3 | Không về tổng 3 |
Tổng 4 | 22 |
Tổng 5 | 32, 78, 23 |
Tổng 6 | 88, 60, 42 |
Tổng 7 | Không về tổng 7 |
Tổng 8 | Không về tổng 8 |
Tổng 9 | 81, 45, 63, 90, 81, 09, 27 |