| Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
G8 | 19 | 90 | 17 |
G7 | 279 | 762 | 444 |
G6 | 6166 6117 3153 | 9267 5710 4628 | 3741 1597 2250 |
G5 | 1124 | 1688 | 6936 |
G4 | 14184 23790 34751 10439 44324 95788 14125 | 21877 04696 98014 11666 31789 24475 12061 | 18807 67794 33820 32749 43048 26331 60509 |
G3 | 33379 78976 | 67731 36890 | 66388 23320 |
G2 | 99463 | 42967 | 14136 |
G1 | 80343 | 73298 | 14839 |
ĐB | 291616 | 972499 | 827283 |
Đầu | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
0 | | | 79 |
1 | 976 | 04 | 7 |
2 | 445 | 8 | 00 |
3 | 9 | 1 | 6169 |
4 | 3 | | 4198 |
5 | 31 | | 0 |
6 | 63 | 27617 | |
7 | 996 | 75 | |
8 | 48 | 89 | 83 |
9 | 0 | 06089 | 74 |
Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
Số thứ nhất | Số thứ hai | Số thứ ba | Số thứ tư |
32 | 36 | 59 | 10 |
67 | 03 | 13 | 87 |
BẢNG LOGAN Miền Trung LÂU CHƯA VỀ NHẤT
Thống kê tổng XSMT 19/04/2023
Tổng | Lô tô |
Tổng 0 | 46, 37 |
Tổng 1 | 83, 74, 10, 01, 38 |
Tổng 2 | 02, 39 |
Tổng 3 | 30, 21, 76 |
Tổng 4 | 31 |
Tổng 5 | 41 |
Tổng 6 | 60 |
Tổng 7 | Không về tổng 7 |
Tổng 8 | 99, 08 |
Tổng 9 | 27 |