| Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
G8 | 55 | 93 | 05 |
G7 | 167 | 343 | 038 |
G6 | 6042 2207 6971 | 1485 6412 6648 | 0563 5759 0565 |
G5 | 0536 | 8737 | 0604 |
G4 | 90354 70971 89544 37505 06960 40238 27991 | 88196 45322 82148 32740 59337 62805 92350 | 93855 23947 81167 23254 60961 50865 20895 |
G3 | 42551 44857 | 16593 34812 | 79643 09007 |
G2 | 06025 | 20001 | 93423 |
G1 | 76051 | 32887 | 09018 |
ĐB | 529523 | 138218 | 665013 |
Đầu | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
0 | 75 | 51 | 547 |
1 | | 228 | 83 |
2 | 53 | 2 | 3 |
3 | 68 | 77 | 8 |
4 | 24 | 3880 | 73 |
5 | 54171 | 0 | 954 |
6 | 70 | | 35715 |
7 | 11 | | |
8 | | 57 | |
9 | 1 | 363 | 5 |
Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
Số thứ nhất | Số thứ hai | Số thứ ba | Số thứ tư |
86 | 44 | 26 | 88 |
55 | 13 | 60 | 65 |
BẢNG LOGAN Miền Trung LÂU CHƯA VỀ NHẤT
Thống kê tổng XSMT 12/04/2023
Tổng | Lô tô |
Tổng 0 | 28, 19, 91, 73 |
Tổng 1 | 47, 10, 92 |
Tổng 2 | 84, 11 |
Tổng 3 | 67, 58, 58 |
Tổng 4 | 40, 22 |
Tổng 5 | Không về tổng 5 |
Tổng 6 | 79, 33, 88 |
Tổng 7 | Không về tổng 7 |
Tổng 8 | Không về tổng 8 |
Tổng 9 | 45 |