| Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
G8 | 58 | 38 | 88 |
G7 | 180 | 628 | 923 |
G6 | 9951 1821 7945 | 1353 4871 2889 | 2188 9222 2141 |
G5 | 9522 | 3615 | 8722 |
G4 | 17724 33522 85741 23781 07645 60603 59792 | 75765 13477 05930 87348 52090 35917 26396 | 10847 43882 74193 66196 24185 42515 60787 |
G3 | 31299 55068 | 53460 97749 | 44428 85890 |
G2 | 64502 | 96017 | 11937 |
G1 | 97794 | 24727 | 02593 |
ĐB | 464102 | 103238 | 712024 |
Đầu | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
0 | 322 | | |
1 | | 577 | 5 |
2 | 1242 | 87 | 32284 |
3 | | 808 | 7 |
4 | 515 | 89 | 17 |
5 | 81 | 3 | |
6 | 8 | 50 | |
7 | | 17 | |
8 | 01 | 9 | 88257 |
9 | 294 | 06 | 3603 |
Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
Số thứ nhất | Số thứ hai | Số thứ ba | Số thứ tư |
83 | 00 | 56 | 35 |
24 | 19 | 25 | 50 |
BẢNG LOGAN Miền Trung LÂU CHƯA VỀ NHẤT
Thống kê tổng XSMT 26/03/2025
Tổng | Lô tô |
Tổng 0 | 37 |
Tổng 1 | 92, 38, 92 |
Tổng 2 | Không về tổng 2 |
Tổng 3 | Không về tổng 3 |
Tổng 4 | 77 |
Tổng 5 | 41 |
Tổng 6 | 79, 97 |
Tổng 7 | 16, 34, 52 |
Tổng 8 | 53, 99, 35, 08 |
Tổng 9 | 09, 36, 36 |