| TT Huế | Phú Yên |
G8 | 28 | 10 |
G7 | 249 | 252 |
G6 | 1027 7974 7589 | 5732 0574 8567 |
G5 | 1393 | 6200 |
G4 | 54254 33814 97273 69323 82808 55474 49618 | 25781 59005 93300 34056 03189 92910 63009 |
G3 | 33357 43735 | 05611 57285 |
G2 | 82598 | 59538 |
G1 | 48337 | 96940 |
ĐB | 373307 | 429188 |
Đầu | TT Huế | Phú Yên |
0 | 87 | 0509 |
1 | 48 | 001 |
2 | 873 | |
3 | 57 | 28 |
4 | 9 | 0 |
5 | 47 | 26 |
6 | | 7 |
7 | 434 | 4 |
8 | 9 | 1958 |
9 | 38 | |
Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
Số thứ nhất | Số thứ hai | Số thứ ba | Số thứ tư |
35 | 66 | 18 | 43 |
60 | 49 | 63 | 15 |
BẢNG LOGAN Miền Trung LÂU CHƯA VỀ NHẤT
Thống kê tổng XSMT 26/04/2020
Tổng | Lô tô |
Tổng 0 | 00, 91 |
Tổng 1 | 56, 01, 65 |
Tổng 2 | Không về tổng 2 |
Tổng 3 | 12 |
Tổng 4 | 95, 40 |
Tổng 5 | 14, 50 |
Tổng 6 | 24 |
Tổng 7 | 61, 16 |
Tổng 8 | 17, 99 |
Tổng 9 | 09, 90, 27 |