| Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
G8 | 70 | 84 | 47 |
G7 | 368 | 387 | 469 |
G6 | 2606 9657 7928 | 0146 9045 3937 | 5169 6921 8267 |
G5 | 9464 | 0502 | 9756 |
G4 | 15042 82534 68574 86106 94469 61939 59050 | 01746 95187 64190 27230 98359 37354 14831 | 66109 92620 97461 93223 66217 31827 88175 |
G3 | 20823 21989 | 63758 87219 | 41075 91124 |
G2 | 94429 | 13810 | 60474 |
G1 | 40378 | 01668 | 87556 |
ĐB | 244720 | 679318 | 777347 |
Đầu | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
0 | 66 | 2 | 9 |
1 | | 908 | 7 |
2 | 8390 | | 10374 |
3 | 49 | 701 | |
4 | 2 | 656 | 77 |
5 | 70 | 948 | 66 |
6 | 849 | 8 | 9971 |
7 | 048 | | 554 |
8 | 9 | 477 | |
9 | | 0 | |
Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
Số thứ nhất | Số thứ hai | Số thứ ba | Số thứ tư |
43 | 00 | 45 | 36 |
55 | 32 | 72 | 05 |
BẢNG LOGAN Miền Trung LÂU CHƯA VỀ NHẤT
Thống kê tổng XSMT 26/04/2023
Tổng | Lô tô |
Tổng 0 | 82, 82 |
Tổng 1 | 83, 01, 74 |
Tổng 2 | Không về tổng 2 |
Tổng 3 | 94 |
Tổng 4 | 31, 59, 77 |
Tổng 5 | 69, 41 |
Tổng 6 | 60 |
Tổng 7 | 25 |
Tổng 8 | 35, 99, 80 |
Tổng 9 | 36, 90 |