| TT Huế | Phú Yên |
G8 | 70 | 33 |
G7 | 951 | 281 |
G6 | 3858 5784 8741 | 2885 4733 6515 |
G5 | 8368 | 5976 |
G4 | 53962 95449 93361 49171 12435 54740 59178 | 21281 60163 82642 38551 98984 42425 54304 |
G3 | 60159 25073 | 23735 42882 |
G2 | 34961 | 21686 |
G1 | 32958 | 50434 |
ĐB | 685419 | 304199 |
Đầu | TT Huế | Phú Yên |
0 | | 4 |
1 | 9 | 5 |
2 | | 5 |
3 | 5 | 3354 |
4 | 190 | 2 |
5 | 1898 | 1 |
6 | 8211 | 3 |
7 | 0183 | 6 |
8 | 4 | 151426 |
9 | | 9 |
Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
Số thứ nhất | Số thứ hai | Số thứ ba | Số thứ tư |
09 | 45 | 67 | 77 |
94 | 19 | 10 | 63 |
BẢNG LOGAN Miền Trung LÂU CHƯA VỀ NHẤT
Thống kê tổng XSMT 27/10/2024
Tổng | Lô tô |
Tổng 0 | Không về tổng 0 |
Tổng 1 | 47, 74, 38, 65, 83 |
Tổng 2 | 84, 39, 20 |
Tổng 3 | 76, 49 |
Tổng 4 | 68, 59, 86 |
Tổng 5 | 05 |
Tổng 6 | 15 |
Tổng 7 | Không về tổng 7 |
Tổng 8 | 26 |
Tổng 9 | 72, 54 |