| Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
G8 | 34 | 08 | 01 |
G7 | 618 | 739 | 339 |
G6 | 5435 2887 9728 | 8103 8474 3243 | 1823 2173 4729 |
G5 | 3855 | 5171 | 4543 |
G4 | 95995 58847 01347 52625 91126 07523 42771 | 12368 65722 25520 92341 78933 91120 82840 | 90547 19237 86079 89030 45138 10165 88698 |
G3 | 20099 74964 | 07471 12915 | 67536 09305 |
G2 | 12432 | 85060 | 29682 |
G1 | 81655 | 99938 | 18867 |
ĐB | 800717 | 075242 | 048749 |
Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
0 | | 83 | 15 |
1 | 87 | 5 | |
2 | 8563 | 200 | 39 |
3 | 452 | 938 | 97086 |
4 | 77 | 3102 | 379 |
5 | 55 | | |
6 | 4 | 80 | 57 |
7 | 1 | 411 | 39 |
8 | 7 | | 2 |
9 | 59 | | 8 |
Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
Số thứ nhất | Số thứ hai | Số thứ ba | Số thứ tư |
16 | 59 | 42 | 07 |
90 | 12 | 86 | 55 |
BẢNG LOGAN Miền Trung LÂU CHƯA VỀ NHẤT
Thống kê tổng XSMT 29/04/2020
Tổng | Lô tô |
Tổng 0 | Không về tổng 0 |
Tổng 1 | 65 |
Tổng 2 | 11, 84, 84 |
Tổng 3 | Không về tổng 3 |
Tổng 4 | 68, 86, 68 |
Tổng 5 | 23, 50, 41 |
Tổng 6 | 33 |
Tổng 7 | 89, 70, 07, 70, 25 |
Tổng 8 | Không về tổng 8 |
Tổng 9 | 27, 36 |