| Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
G8 | 29 | 70 | 96 |
G7 | 343 | 442 | 401 |
G6 | 9300 2459 3847 | 6098 0725 3382 | 3195 9714 1737 |
G5 | 5911 | 1652 | 8319 |
G4 | 63293 96488 97938 32866 09467 97783 93338 | 49366 16020 34265 48627 27117 12792 26316 | 80828 89750 04965 36265 97086 66145 72587 |
G3 | 16255 53964 | 92805 47014 | 07307 19087 |
G2 | 32734 | 80861 | 36566 |
G1 | 25564 | 62039 | 12551 |
ĐB | 832616 | 247509 | 627606 |
Đầu | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
0 | 0 | 59 | 176 |
1 | 16 | 764 | 49 |
2 | 9 | 507 | 8 |
3 | 884 | 9 | 7 |
4 | 37 | 2 | 5 |
5 | 95 | 2 | 01 |
6 | 6744 | 651 | 556 |
7 | | 0 | |
8 | 83 | 2 | 677 |
9 | 3 | 82 | 65 |
Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
Số thứ nhất | Số thứ hai | Số thứ ba | Số thứ tư |
32 | 10 | 85 | 59 |
36 | 42 | 03 | 04 |
BẢNG LOGAN Miền Trung LÂU CHƯA VỀ NHẤT
Thống kê tổng XSMT 29/11/2023
Tổng | Lô tô |
Tổng 0 | 82 |
Tổng 1 | 47 |
Tổng 2 | 39, 75, 39 |
Tổng 3 | 85, 12, 49 |
Tổng 4 | 04 |
Tổng 5 | 23, 78, 69 |
Tổng 6 | 33 |
Tổng 7 | 52, 98, 98 |
Tổng 8 | 35, 80 |
Tổng 9 | Không về tổng 9 |