| An Giang | Tây Ninh | Bình Thuận |
G8 | 27 | 30 | 84 |
G7 | 545 | 665 | 543 |
G6 | 1740 9424 6873 | 7081 5914 5950 | 5199 3487 0079 |
G5 | 4132 | 8911 | 6490 |
G4 | 78741 21776 78398 52153 25752 42115 18329 | 49666 56531 58811 22087 33866 45173 89281 | 03563 10257 24034 96851 80680 35618 59392 |
G3 | 49459 83806 | 55388 46257 | 15881 87159 |
G2 | 63081 | 95488 | 51074 |
G1 | 11060 | 72056 | 38264 |
ĐB | 324301 | 429638 | 092098 |
Đầu | An Giang | Tây Ninh | Bình Thuận |
0 | 61 | | |
1 | 5 | 411 | 8 |
2 | 749 | | |
3 | 2 | 018 | 4 |
4 | 501 | | 3 |
5 | 329 | 076 | 719 |
6 | 0 | 566 | 34 |
7 | 36 | 3 | 94 |
8 | 1 | 17188 | 4701 |
9 | 8 | | 9028 |
Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
Số thứ nhất | Số thứ hai | Số thứ ba | Số thứ tư |
47 | 84 | 16 | 34 |
61 | 99 | 80 | 92 |
BẢNG LOGAN Miền Nam LÂU CHƯA VỀ NHẤT
Thống kê tổng XSMN 15/11/2023
Tổng | Lô tô |
Tổng 0 | 19, 00, 55, 82 |
Tổng 1 | 74 |
Tổng 2 | 11, 75, 02, 93, 48, 48 |
Tổng 3 | 12, 58 |
Tổng 4 | 77, 86 |
Tổng 5 | Không về tổng 5 |
Tổng 6 | 60 |
Tổng 7 | 43 |
Tổng 8 | Không về tổng 8 |
Tổng 9 | 27 |