| Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
G8 | 44 | 46 | 65 |
G7 | 701 | 037 | 763 |
G6 | 8694 0035 5561 | 3094 3615 5892 | 1530 7458 7293 |
G5 | 5079 | 7306 | 5415 |
G4 | 48917 59721 25117 17818 24483 49073 33370 | 84260 43182 24510 22499 57093 64174 99041 | 23997 70514 90322 91133 33608 25244 24661 |
G3 | 28061 51967 | 36413 62049 | 55366 68703 |
G2 | 44926 | 04058 | 08381 |
G1 | 27032 | 14781 | 34604 |
ĐB | 025477 | 006475 | 618281 |
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
0 | 1 | 6 | 834 |
1 | 778 | 503 | 54 |
2 | 16 | | 2 |
3 | 52 | 7 | 03 |
4 | 4 | 619 | 4 |
5 | | 8 | 8 |
6 | 117 | 0 | 5316 |
7 | 9307 | 45 | |
8 | 3 | 21 | 11 |
9 | 4 | 4293 | 37 |
Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
Số thứ nhất | Số thứ hai | Số thứ ba | Số thứ tư |
79 | 73 | 68 | 34 |
71 | 05 | 88 | 23 |
BẢNG LOGAN Miền Nam LÂU CHƯA VỀ NHẤT
Thống kê tổng XSMN 18/02/2023
Tổng | Lô tô |
Tổng 0 | 64, 46, 28 |
Tổng 1 | 56, 74 |
Tổng 2 | 57, 48, 75, 93 |
Tổng 3 | Không về tổng 3 |
Tổng 4 | 86, 59, 68, 22 |
Tổng 5 | 78 |
Tổng 6 | Không về tổng 6 |
Tổng 7 | 07, 98 |
Tổng 8 | Không về tổng 8 |
Tổng 9 | 63, 18 |