| Bình Dương | Vĩnh Long | Trà Vinh |
G8 | 60 | 16 | 91 |
G7 | 695 | 301 | 167 |
G6 | 6311 4289 7612 | 4483 1221 1747 | 5970 9373 7882 |
G5 | 0302 | 7532 | 2773 |
G4 | 38271 61657 18815 20683 92803 38443 85620 | 78674 22633 98303 54846 63028 52911 56828 | 27958 63384 00168 28400 02372 53731 71333 |
G3 | 25279 86314 | 70948 68333 | 37481 19943 |
G2 | 44579 | 17150 | 38110 |
G1 | 18797 | 65631 | 35379 |
ĐB | 570346 | 149395 | 879953 |
Đầu | Bình Dương | Vĩnh Long | Trà Vinh |
0 | 23 | 13 | 0 |
1 | 1254 | 61 | 0 |
2 | 0 | 188 | |
3 | | 2331 | 13 |
4 | 36 | 768 | 3 |
5 | 7 | 0 | 83 |
6 | 0 | | 78 |
7 | 199 | 4 | 03329 |
8 | 93 | 3 | 241 |
9 | 57 | 5 | 1 |
Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
Số thứ nhất | Số thứ hai | Số thứ ba | Số thứ tư |
86 | 68 | 73 | 88 |
17 | 18 | 95 | 22 |
BẢNG LOGAN Miền Nam LÂU CHƯA VỀ NHẤT
Thống kê tổng XSMN 25/10/2023
Tổng | Lô tô |
Tổng 0 | 00 |
Tổng 1 | Không về tổng 1 |
Tổng 2 | 75, 02, 48 |
Tổng 3 | 67, 85 |
Tổng 4 | 77, 13, 77, 04, 22 |
Tổng 5 | 23, 05 |
Tổng 6 | 42, 33 |
Tổng 7 | 16, 70 |
Tổng 8 | Không về tổng 8 |
Tổng 9 | 63 |