| Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
G8 | 07 | 41 | 16 |
G7 | 992 | 960 | 347 |
G6 | 9140 1159 7211 | 0896 7354 3995 | 1158 3076 5834 |
G5 | 1652 | 6383 | 6236 |
G4 | 58119 83998 95961 48419 92069 14697 01244 | 61374 55114 11580 39171 54835 69352 32386 | 66280 64320 45237 84831 25582 67067 44372 |
G3 | 98889 44072 | 95430 31757 | 97878 14561 |
G2 | 08479 | 82550 | 26207 |
G1 | 11451 | 06615 | 28802 |
ĐB | 070271 | 724368 | 399140 |
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
0 | 7 | | 72 |
1 | 199 | 45 | 6 |
2 | | | 0 |
3 | | 50 | 4671 |
4 | 04 | 1 | 70 |
5 | 921 | 4270 | 8 |
6 | 19 | 08 | 71 |
7 | 291 | 41 | 628 |
8 | 9 | 306 | 02 |
9 | 287 | 65 | |
Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
Số thứ nhất | Số thứ hai | Số thứ ba | Số thứ tư |
88 | 37 | 19 | 38 |
45 | 84 | 66 | 80 |
BẢNG LOGAN Miền Nam LÂU CHƯA VỀ NHẤT
Thống kê tổng XSMN 28/10/2023
Tổng | Lô tô |
Tổng 0 | 28, 55 |
Tổng 1 | 38, 65 |
Tổng 2 | 84 |
Tổng 3 | Không về tổng 3 |
Tổng 4 | Không về tổng 4 |
Tổng 5 | 78, 14, 32, 96 |
Tổng 6 | Không về tổng 6 |
Tổng 7 | 16, 16 |
Tổng 8 | 26, 62, 08, 35 |
Tổng 9 | 45, 09, 81 |