| TT Huế | Phú Yên |
G8 | 13 | 17 |
G7 | 758 | 720 |
G6 | 7491 6310 4206 | 1653 8304 2497 |
G5 | 0111 | 1651 |
G4 | 36581 28070 77733 01046 08676 42927 19293 | 12753 64006 91595 14694 45564 54706 99891 |
G3 | 02392 40506 | 17387 32002 |
G2 | 22524 | 39905 |
G1 | 06129 | 81439 |
ĐB | 022083 | 008967 |
Đầu | TT Huế | Phú Yên |
0 | 66 | 46625 |
1 | 301 | 7 |
2 | 749 | 0 |
3 | 3 | 9 |
4 | 6 | |
5 | 8 | 313 |
6 | | 47 |
7 | 06 | |
8 | 13 | 7 |
9 | 132 | 7541 |
Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
Số thứ nhất | Số thứ hai | Số thứ ba | Số thứ tư |
59 | 31 | 88 | 28 |
62 | 92 | 94 | 93 |
BẢNG LOGAN Miền Trung LÂU CHƯA VỀ NHẤT
Thống kê tổng XSMT 01/10/2023
Tổng | Lô tô |
Tổng 0 | 28, 37 |
Tổng 1 | 29, 56, 38 |
Tổng 2 | 20 |
Tổng 3 | 67, 21 |
Tổng 4 | 59 |
Tổng 5 | 41, 78 |
Tổng 6 | 97 |
Tổng 7 | 61 |
Tổng 8 | 08 |
Tổng 9 | 45, 09, 72, 18 |