| TT Huế | Phú Yên |
G8 | 25 | 75 |
G7 | 291 | 771 |
G6 | 4987 7007 2537 | 1357 2198 1383 |
G5 | 1722 | 5550 |
G4 | 47397 29763 26059 15428 59864 61078 32815 | 11859 17667 31868 91901 71938 29723 35226 |
G3 | 73727 77435 | 03685 26691 |
G2 | 37304 | 96332 |
G1 | 72612 | 43431 |
ĐB | 883941 | 697730 |
Đầu | TT Huế | Phú Yên |
0 | 74 | 1 |
1 | 52 | |
2 | 5287 | 36 |
3 | 75 | 8210 |
4 | 1 | |
5 | 9 | 709 |
6 | 34 | 78 |
7 | 8 | 51 |
8 | 7 | 35 |
9 | 17 | 81 |
Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
Số thứ nhất | Số thứ hai | Số thứ ba | Số thứ tư |
54 | 97 | 62 | 46 |
60 | 68 | 47 | 09 |
BẢNG LOGAN Miền Trung LÂU CHƯA VỀ NHẤT
Thống kê tổng XSMT 05/02/2023
Tổng | Lô tô |
Tổng 0 | 73, 55 |
Tổng 1 | 29, 92, 56 |
Tổng 2 | 20 |
Tổng 3 | 21, 67, 49 |
Tổng 4 | 86, 04 |
Tổng 5 | Không về tổng 5 |
Tổng 6 | 42 |
Tổng 7 | 52 |
Tổng 8 | 71, 08, 17 |
Tổng 9 | 18, 63 |