| Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
G8 | 48 | 38 | 92 |
G7 | 588 | 641 | 181 |
G6 | 8530 5843 9148 | 9390 3204 0332 | 5747 0774 7902 |
G5 | 2209 | 8463 | 4368 |
G4 | 68741 38798 83284 42753 41829 34132 33869 | 71917 60983 67932 41601 36578 66018 67783 | 16065 37960 58841 51165 54059 12415 94004 |
G3 | 72167 83569 | 35235 34105 | 65254 23249 |
G2 | 20935 | 41928 | 94685 |
G1 | 06277 | 65035 | 79141 |
ĐB | 875722 | 029344 | 145342 |
Đầu | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
0 | 9 | 415 | 24 |
1 | | 78 | 5 |
2 | 92 | 8 | |
3 | 025 | 82255 | |
4 | 8381 | 14 | 71912 |
5 | 3 | | 94 |
6 | 979 | 3 | 8505 |
7 | 7 | 8 | 4 |
8 | 84 | 33 | 15 |
9 | 8 | 0 | 2 |
Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
Số thứ nhất | Số thứ hai | Số thứ ba | Số thứ tư |
53 | 35 | 23 | 55 |
96 | 45 | 26 | 34 |
BẢNG LOGAN Miền Trung LÂU CHƯA VỀ NHẤT
Thống kê tổng XSMT 11/10/2023
Tổng | Lô tô |
Tổng 0 | Không về tổng 0 |
Tổng 1 | 10, 29 |
Tổng 2 | 39, 57, 75 |
Tổng 3 | 67 |
Tổng 4 | 13, 95, 31 |
Tổng 5 | 78, 96, 78 |
Tổng 6 | 24 |
Tổng 7 | 98, 89 |
Tổng 8 | 08, 53, 80 |
Tổng 9 | Không về tổng 9 |