| TT Huế | Phú Yên |
G8 | 92 | 48 |
G7 | 687 | 989 |
G6 | 3304 7022 7116 | 6811 0815 9989 |
G5 | 9835 | 4128 |
G4 | 43566 87260 52024 11688 28680 18140 48780 | 46858 05935 64452 40758 29989 51520 21806 |
G3 | 96687 45239 | 19967 58722 |
G2 | 43971 | 20938 |
G1 | 63739 | 60758 |
ĐB | 141768 | 760075 |
Đầu | TT Huế | Phú Yên |
0 | 4 | 6 |
1 | 6 | 15 |
2 | 24 | 802 |
3 | 599 | 58 |
4 | 0 | 8 |
5 | | 8288 |
6 | 608 | 7 |
7 | 1 | 5 |
8 | 78007 | 999 |
9 | 2 | |
Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
Số thứ nhất | Số thứ hai | Số thứ ba | Số thứ tư |
02 | 48 | 90 | 75 |
25 | 01 | 60 | 13 |
BẢNG LOGAN Miền Trung LÂU CHƯA VỀ NHẤT
Thống kê tổng XSMT 21/01/2024
Tổng | Lô tô |
Tổng 0 | 73, 37 |
Tổng 1 | 56 |
Tổng 2 | 93, 93, 57 |
Tổng 3 | 21 |
Tổng 4 | 95 |
Tổng 5 | 87 |
Tổng 6 | 42 |
Tổng 7 | 52, 07, 43, 98 |
Tổng 8 | 26, 99, 53, 62 |
Tổng 9 | Không về tổng 9 |