| Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
G8 | 21 | 20 | 88 |
G7 | 292 | 535 | 099 |
G6 | 7813 0130 5387 | 8782 8616 4631 | 6807 3006 2244 |
G5 | 1961 | 7315 | 6085 |
G4 | 53646 35052 42266 81277 76709 43091 15245 | 59228 21871 91785 73577 63256 66380 98759 | 15237 20729 27370 82598 28527 40573 35182 |
G3 | 62883 27152 | 73016 16182 | 66211 54763 |
G2 | 79947 | 16251 | 97573 |
G1 | 04761 | 86856 | 98246 |
ĐB | 037760 | 023868 | 437580 |
Đầu | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
0 | 9 | | 76 |
1 | 3 | 656 | 1 |
2 | 1 | 08 | 97 |
3 | 0 | 51 | 7 |
4 | 657 | | 46 |
5 | 22 | 6916 | |
6 | 1610 | 8 | 3 |
7 | 7 | 17 | 033 |
8 | 73 | 2502 | 8520 |
9 | 21 | | 98 |
Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
Số thứ nhất | Số thứ hai | Số thứ ba | Số thứ tư |
73 | 19 | 86 | 52 |
78 | 92 | 36 | 61 |
BẢNG LOGAN Miền Trung LÂU CHƯA VỀ NHẤT
Thống kê tổng XSMT 24/01/2024
Tổng | Lô tô |
Tổng 0 | Không về tổng 0 |
Tổng 1 | 01, 74, 10 |
Tổng 2 | Không về tổng 2 |
Tổng 3 | 12, 49, 67 |
Tổng 4 | 40, 95, 13 |
Tổng 5 | Không về tổng 5 |
Tổng 6 | 88, 24, 33, 51 |
Tổng 7 | 16 |
Tổng 8 | 26, 80 |
Tổng 9 | 63, 81 |