| Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
G8 | 40 | 14 | 75 |
G7 | 103 | 605 | 213 |
G6 | 4375 4862 3325 | 8596 8831 3248 | 5664 6420 2028 |
G5 | 8948 | 8373 | 2038 |
G4 | 94102 02084 75395 05674 42476 11146 41595 | 02172 60929 19549 40776 81168 94127 80657 | 03579 68784 42877 84942 25693 71357 09406 |
G3 | 55828 96890 | 84589 97972 | 17824 20462 |
G2 | 53945 | 77585 | 49561 |
G1 | 58915 | 96174 | 16838 |
ĐB | 266869 | 375607 | 122909 |
Đầu | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
0 | 32 | 57 | 69 |
1 | 5 | 4 | 3 |
2 | 58 | 97 | 084 |
3 | | 1 | 88 |
4 | 0865 | 89 | 2 |
5 | | 7 | 7 |
6 | 29 | 8 | 421 |
7 | 546 | 32624 | 597 |
8 | 4 | 95 | 4 |
9 | 550 | 6 | 3 |
Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
Số thứ nhất | Số thứ hai | Số thứ ba | Số thứ tư |
01 | 26 | 72 | 13 |
30 | 77 | 23 | 65 |
BẢNG LOGAN Miền Trung LÂU CHƯA VỀ NHẤT
Thống kê tổng XSMT 25/10/2023
Tổng | Lô tô |
Tổng 0 | 55 |
Tổng 1 | 10, 83, 65, 01 |
Tổng 2 | 93 |
Tổng 3 | 76, 85 |
Tổng 4 | 86, 77 |
Tổng 5 | 32, 96, 50 |
Tổng 6 | 97, 42, 06 |
Tổng 7 | Không về tổng 7 |
Tổng 8 | Không về tổng 8 |
Tổng 9 | 36, 81 |