| Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
G8 | 75 | 94 | 95 |
G7 | 104 | 672 | 396 |
G6 | 1110 8520 2337 | 5131 9634 1635 | 1856 1826 5189 |
G5 | 8924 | 7192 | 4277 |
G4 | 16462 70830 20751 59357 08450 01784 46382 | 51692 52495 19618 50219 59907 74006 75786 | 53341 33407 16114 95973 17150 08882 03330 |
G3 | 74532 29387 | 21934 01456 | 13343 76945 |
G2 | 03387 | 12282 | 47223 |
G1 | 68907 | 69468 | 24619 |
ĐB | 591234 | 671010 | 661493 |
Đầu | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
0 | 47 | 76 | 7 |
1 | 0 | 890 | 49 |
2 | 04 | | 63 |
3 | 7024 | 1454 | 0 |
4 | | | 135 |
5 | 170 | 6 | 60 |
6 | 2 | 8 | |
7 | 5 | 2 | 73 |
8 | 4277 | 62 | 92 |
9 | | 4225 | 563 |
Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
Số thứ nhất | Số thứ hai | Số thứ ba | Số thứ tư |
16 | 78 | 27 | 64 |
18 | 83 | 35 | 88 |
BẢNG LOGAN Miền Trung LÂU CHƯA VỀ NHẤT
Thống kê tổng XSMT 04/10/2023
Tổng | Lô tô |
Tổng 0 | 28, 55 |
Tổng 1 | 56, 10 |
Tổng 2 | 93, 93, 93 |
Tổng 3 | 67, 85, 58 |
Tổng 4 | 68, 59 |
Tổng 5 | 23, 05, 78 |
Tổng 6 | Không về tổng 6 |
Tổng 7 | 25, 61 |
Tổng 8 | Không về tổng 8 |
Tổng 9 | 90 |