| TT Huế | Phú Yên |
G8 | 65 | 38 |
G7 | 766 | 815 |
G6 | 7992 6022 4730 | 5374 3347 6093 |
G5 | 5742 | 6080 |
G4 | 13348 81248 61787 19015 85208 36001 68655 | 16467 34607 12520 07968 74177 25842 30116 |
G3 | 53224 35102 | 17697 62571 |
G2 | 13387 | 02023 |
G1 | 90121 | 19494 |
ĐB | 786981 | 400518 |
Đầu | TT Huế | Phú Yên |
0 | 812 | 7 |
1 | 5 | 568 |
2 | 241 | 03 |
3 | 0 | 8 |
4 | 288 | 72 |
5 | 5 | |
6 | 56 | 78 |
7 | | 471 |
8 | 771 | 0 |
9 | 2 | 374 |
Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
Số thứ nhất | Số thứ hai | Số thứ ba | Số thứ tư |
30 | 00 | 70 | 44 |
10 | 91 | 06 | 53 |
BẢNG LOGAN Miền Trung LÂU CHƯA VỀ NHẤT
Thống kê tổng XSMT 08/10/2023
Tổng | Lô tô |
Tổng 0 | 55, 19 |
Tổng 1 | 65 |
Tổng 2 | Không về tổng 2 |
Tổng 3 | 85, 21, 67, 30 |
Tổng 4 | 95, 31, 68 |
Tổng 5 | 14, 96, 32 |
Tổng 6 | 60 |
Tổng 7 | 70 |
Tổng 8 | 62 |
Tổng 9 | 81, 90 |